Có 2 kết quả:
养护 yǎng hù ㄧㄤˇ ㄏㄨˋ • 養護 yǎng hù ㄧㄤˇ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain
(2) to conserve
(3) curing (concrete etc)
(2) to conserve
(3) curing (concrete etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain
(2) to conserve
(3) curing (concrete etc)
(2) to conserve
(3) curing (concrete etc)
Bình luận 0