Có 2 kết quả:

养护 yǎng hù ㄧㄤˇ ㄏㄨˋ養護 yǎng hù ㄧㄤˇ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain
(2) to conserve
(3) curing (concrete etc)

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain
(2) to conserve
(3) curing (concrete etc)